Có 2 kết quả:

养精蓄锐 yǎng jīng xù ruì ㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩˋ ㄖㄨㄟˋ養精蓄銳 yǎng jīng xù ruì ㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩˋ ㄖㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to preserve and nurture one's spirit (idiom); honing one's strength for the big push

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to preserve and nurture one's spirit (idiom); honing one's strength for the big push

Bình luận 0