Có 2 kết quả:
养精蓄锐 yǎng jīng xù ruì ㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩˋ ㄖㄨㄟˋ • 養精蓄銳 yǎng jīng xù ruì ㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩˋ ㄖㄨㄟˋ
yǎng jīng xù ruì ㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩˋ ㄖㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to preserve and nurture one's spirit (idiom); honing one's strength for the big push
Bình luận 0
yǎng jīng xù ruì ㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩˋ ㄖㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to preserve and nurture one's spirit (idiom); honing one's strength for the big push
Bình luận 0